ASTM A865 KHỚP NỐI THÉP TIÊU CHUẨN MỸ
KÍCH CỠ | 1/8 | 1/4 | 3/8 | 1/2 | 3/4 | 1 | 1 1/4 | 1 1/2 |
Bên ngoài Diam | 0,563 | 0,719 | 0,875 | 1,063 | 1.313 | 1.576 | 1,9 | 2,2 |
Chiều dài | 3/4 | 1 1/8 | 1 1/8 | 1 1/2 | 1 9/16 | 1 15/16 | 2 | 2 |
Chủ đề | NPT | NPSL | NPSL | NPSL | NPSL | NPSL | NPSL | NPSL |
KÍCH CỠ | 2 | 2 1/2 | 3 | 3 1/2 | 4 | 5 | 6 | |
Bên ngoài Diam | 2,75 | 3,25 | 4 | 4,625 | 5 | 6.296 | 7,39 | |
Chiều dài | 2 1/16 | 3 1/16 | 3 3/16 | 3 5/16 | 3 7/16 | 3 11/16 | 3 15/16 | |
Chủ đề | NPT | NPT | NPT | NPT | NPT | NPT | NPT |
BS EN10241 KHỚP NỐI THÉP TIÊU CHUẨN ANH QUỐC
KÍCH CỠ | 8 | 10 | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 |
Tối thiểu.Bên ngoài Diam | 18,5 | 22 | 27 | 32,5 | 39,5 | 49 | 56 | 68 |
Tối thiểu.Chiều dài | 27 | 28 | 37 | 39 | 46 | 51 | 51 | 60 |
Kích cỡ | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | |||
Tối thiểu.Bên ngoài Diam | 84 | 98 | 124 | 151 | 178 | |||
Tối thiểu.Chiều dài | 69 | 75 | 87 | 96 | 96 |
KHỚP NỐI THÉP TIÊU CHUẨN DIN 2999 DIN
Kích cỡ | 6 | 8 | 10 | 15 | 20 | 25 | 32 | |
Tiêu chuẩn | Tối thiểu.Dia ngoài | 15 | 18,5 | 21.3 | 26,6 | 31,8 | 39,5 | 48.3 |
Chiều dài (mm) | 17 | 25 | 26 | 34 | 36 | 43 | 48 | |
Một nửa | Tối thiểu.Dia ngoài | 15 | 18,5 | 21.3 | 26,6 | 31,8 | 39,5 | 48.3 |
Chiều dài (mm) | 8 | 11 | 12 | 15 | 17 | 20 | 22 | |
Kích cỡ | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | |
Tiêu chuẩn | Tối thiểu.Dia ngoài | 54,5 | 66,2 | 82 | 95 | 121.4 | 146.3 | 173.3 |
Chiều dài (mm) | 48 | 56 | 65 | 71 | 83 | 92 | 92 | |
Một nửa | Tối thiểu.Dia ngoài | 54,5 | 68 | 84,2 | 98.4 | 124 | 149 | 177 |
Chiều dài (mm) | 22 | 26 | 30 | 34 | 40 | 44 | 44 |